Chất chứa Magnesium đơn tinh thể Mg Wafer / Substrate Orientatiion <0001> <11-20> <10-10> <1-102> DSP SSP
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | ZMSH |
Thanh toán:
Thời gian giao hàng: | 2-4 tuần |
---|---|
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Thông tin chi tiết |
|||
Vật liệu: | Mg | Độ tinh khiết: | 99,99% (4N) |
---|---|---|---|
Cấu trúc tinh thể: | khối | Hằng số ô đơn vị: | a = 3,20936 Å, c = 5,21112 Å |
Điểm nóng chảy: | 649 oC | Mật độ: | 1,738 g/cm3 |
giãn nở nhiệt: | 26,1 x 10-6 K-1 | đánh bóng bề mặt: | Đánh bóng một mặt là tiêu chuẩn, Đánh bóng hai mặt theo yêu cầu |
Làm nổi bật: | Thủy tinh đơn Magnesium,Crystal Structure Thủy tinh đơn Magnesium |
Mô tả sản phẩm
Đơn tinh thể Magnesium Mg wafer/substrate Orientatiion <0001> <11-20> <10-10> <1-102> DSP SSP
Mg Substrate của trừu tượng
Magnesium (Mg) một tinh thể wafers với cấu trúc sáu góc là rất quan trọng cho nghiên cứu và ứng dụng vật liệu tiên tiến do các tính chất vật lý độc đáo của chúng,như trọng lượng nhẹ và dẫn nhiệt tuyệt vờiCác tấm Mg này, định hướng dọc theo các mặt phẳng tinh thể cụ thể như <0001>, <11-20>, <10-10> và <1-102>, cung cấp nền quan trọng cho sự lắng đọng màng mỏng, tăng trưởng biểu trục,và các nghiên cứu liên quan đến bề mặt khácCó sẵn ở kích thước 5x5x0.5 mm, 10x10x1 mm và 20x20x0.5 mm, với độ tinh khiết 99,99%, các chất nền này cung cấp chất lượng cao cho kết quả thử nghiệm chính xác.Việc sử dụng các wafer tinh thể đơn magiê này làm tăng nghiên cứu trong các lĩnh vực khác nhau như công nghệ nano, optoelectronics, và nghiên cứu ăn mòn, bằng cách cho phép kiểm soát chính xác hành vi vật liệu.cho phép hiệu suất đặc biệt trong cả các cuộc điều tra lý thuyết và thực tếSự kết hợp của sự nhất quán cấu trúc và độ tinh khiết làm cho các tấm này lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp nơi độ chính xác và tính toàn vẹn vật liệu là rất quan trọng.
Hình ảnh của Mg Substrate
Tính chất của Mg Substrate
Magnesium (Mg) một tinh thể wafers, đặc trưng bởi một cấu trúc lưới sáu góc,chứng minh một loạt các tính chất vật lý và hóa học làm cho chúng có giá trị cho các ứng dụng công nghệ chuyên ngànhCác tấm này được định hướng cẩn thận dọc theo các mặt phẳng tinh thể cụ thểvà < 1-102> ơi đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu suất của họ trong cả môi trường nghiên cứu và công nghiệpMột trong những đặc điểm đáng chú ý nhất của các wafer Mg này là mật độ cực kỳ thấp của chúng, vì magiê là một trong những kim loại nhẹ nhất.mang lại lợi thế đáng kể cho các ứng dụng nhạy cảm với trọng lượng như hàng không vũ trụ và điện tử tiên tiến.
Các wafer cũng thể hiện tính dẫn nhiệt tuyệt vời, làm cho chúng rất phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi phân tán nhiệt nhanh chóng, chẳng hạn như điện tử điện và lớp phủ hiệu suất cao.Với mức độ tinh khiết cao 99.99%, các chất nền magiê này đảm bảo rằng có tối thiểu các tạp chất, điều này rất cần thiết cho các ứng dụng như lắng đọng phim mỏng và tăng trưởng lớp biểu trục,khi cần kiểm soát chính xác tính chất vật liệu.
Kích thước có sẵn, bao gồm 5x5x0.5 mm, 10x10x1 mm và 20x20x1 mm, cung cấp tính linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng thử nghiệm và công nghiệp khác nhau.cấu trúc tinh thể sáu góc tăng cường các wafers 强度 cơ học và đóng góp vào tính chất điện tử độc đáo của họ, làm cho chúng trở thành chất nền lý tưởng cho nghiên cứu bán dẫn, nghiên cứu khả năng ăn mòn và các nghiên cứu vật liệu tiên tiến khác.kết hợp với khả năng chống ăn mòn của chúng, đặt các wafer Mg là một thành phần quan trọng trong cả nghiên cứu tiên tiến và các ứng dụng thực tế.
Các thông số chính của chất nền tinh thể đơn magiê | |
Vật liệu | Mg |
CAS# | 7439-95-4 |
Độ tinh khiết | 99.99% (4N) |
Cấu trúc tinh thể | Hình khối |
Hằng số tế bào đơn vị | a = 3.20936Å, c = 5.21112 Å |
Điểm nóng chảy | 649 oC |
Mật độ | 1.738 g/cm3 |
Sự giãn nở nhiệt | 26.1 x 10-6K-1 |
Kích thước |
5 mm x 5 mm x 0,5 mm 10 mm x 10 mm x 0,5 mm |
Các kích thước khác có sẵn theo yêu cầu | |
Làm bóng bề mặt | Một mặt đánh bóng là tiêu chuẩn, hai mặt đánh bóng theo yêu cầu |
Định hướng tinh thể | (0001), (11-20), (10-10), (1-102) |
Độ thô bề mặt, Ra | < 10 nm |
Gói | Được niêm phong trong lớp 100 túi sạch đóng gói trong lớp 1000 phòng sạch |
Lưu trữ | Vui lòng giữ nó trong môi trường khô |
Các ứng dụng của Mg Substrate
Các chất nền magiê (Mg), đặc biệt là các tấm Mg đơn tinh thể, đã thu hút được sự chú ý đáng kể do sự kết hợp độc đáo của các tính chất vật lý và hóa học.Các chất nền này đóng một vai trò thiết yếu trong nhiều nghiên cứu tiên tiến và ứng dụng công nghiệp, mang lại những lợi ích như trọng lượng nhẹ, dẫn nhiệt tuyệt vời và định hướng tinh thể cụ thể.
1.Nghiên cứu bán dẫn và phim mỏng
Các chất nền Mg được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu bán dẫn, đặc biệt là để lắng đọng các tấm mỏng và lớp biểu trục.<11-20>, và <10-10>, cho phép tăng trưởng màng mỏng đồng đều, rất quan trọng để sản xuất các thiết bị bán dẫn hiệu suất cao.Các chất nền này thường được sử dụng trong các thiết bị vi điện tử và quang tử, nơi kiểm soát chính xác các tính chất vật liệu là rất quan trọng cho chức năng của thiết bị.
2.Công nghệ sơn tiên tiến
Các chất nền Mg cung cấp một nền tảng tuyệt vời để thử nghiệm và phát triển các vật liệu lớp phủ tiên tiến.Các chất nền Mg được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu ăn mònCác nhà nghiên cứu áp dụng lớp phủ bảo vệ cho các chất nền Mg để kiểm tra độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gắn kết của chúng.Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ và ô tô, nơi các vật liệu nhẹ, chống ăn mòn rất quan trọng cho hiệu suất lâu dài.
3.Các vật liệu nano và công nghệ nano
Các chất nền Mg là lý tưởng cho nghiên cứu về công nghệ nano và vật liệu nano. Cấu trúc tinh thể được xác định rõ ràng của chúng hỗ trợ sự phát triển của các cấu trúc nano như dây nano, ống nano và chấm lượng tử.Chất lượng bề mặt cao và định hướng tinh thể của Mg wafers làm cho chúng trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các nghiên cứu tập trung vào hiện tượng quy mô nano và hành vi vật liệuĐiều này rất quan trọng trong việc phát triển các thiết bị và vật liệu quy mô nano mới.
4.Hệ thống quản lý nhiệt
Nhờ tính dẫn nhiệt cao của chúng, chất nền Mg được sử dụng trong các ứng dụng quản lý nhiệt, đặc biệt là trong các thiết bị điện tử đòi hỏi phân tán nhiệt hiệu quả.Các chất nền Mg có thể được sử dụng làm cơ sở cho các tản nhiệt trong điện tử như CPU và transistor điệnĐiều này giúp ngăn ngừa quá nóng và cải thiện hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị bằng cách duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu.
5.Cấy ghép y tế sinh học phân hủy
Các chất nền Mg đang thu hút sự chú ý trong lĩnh vực y sinh do khả năng tương thích sinh học và phân hủy sinh học của magiê.Nghiên cứu về cấy ghép phân hủy sinh học sử dụng chất nền Mg để kiểm tra hành vi của vật liệu trong môi trường sinh họcCác cấy ghép dựa trên magiê được thiết kế để dần dần bị phân hủy và được hấp thụ bởi cơ thể, làm giảm nhu cầu loại bỏ phẫu thuật.Điều này có ứng dụng tiềm năng trong các thiết bị cố định xương và cấy ghép y tế tạm thời khác.
6.Vật liệu cấu trúc nhẹ
Các chất nền Mg cũng đang được nghiên cứu để áp dụng trong các vật liệu cấu trúc nhẹ.Tỷ lệ cường độ trọng lượng cao của magiê làm cho nó trở thành một ứng cử viên thích hợp cho các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ và ô tô, nơi giảm trọng lượng trong khi duy trì tính toàn vẹn cấu trúc là rất quan trọng.Các chất nền Mg giúp các nhà nghiên cứu phát triển các hợp kim và vật liệu tổng hợp mới có thể thay thế kim loại nặng hơn mà không phải hy sinh hiệu suất.
Tóm lại, chất nền Mg là vật liệu linh hoạt được sử dụng trong nghiên cứu bán dẫn, công nghệ nano, thiết bị y sinh và nghiên cứu ăn mòn, cung cấp các giải pháp trong các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác,vật liệu nhẹ, và khả năng quản lý nhiệt.
Câu hỏi và câu trả lời
Hỏi:Chất nền của wafer là gì?
A:Wafer là một lát mỏng, tròn của vật liệu, thường được làm bằng silicon, phục vụ như một nền tảng cho việc chế tạo các thiết bị điện tử.một vật liệu phục vụ như một cơ sở cho sự lắng đọng của vật liệu khác, chẳng hạn như một tấm mỏng hoặc vật liệu bán dẫn.