| Tên thương hiệu: | ZMSH |
| MOQ: | 2 |
| giá bán: | by case |
| Chi tiết bao bì: | thùng tùy chỉnh |
| Điều khoản thanh toán: | T/t |
Ống sapphire được đánh bóng là các bộ phận được chế tạo chính xác từ oxit nhôm đơn tinh thể (Al₂O₃, 99,99%), nổi tiếng với độ cứng đặc biệt, khả năng trơ hóa học và độ trong suốt quang học. Sau khi tăng trưởng tinh thể ở nhiệt độ cao (thường bằng phương pháp KY hoặc EFG), các ống được mài và đánh bóng một cách tỉ mỉ để đạt được bề mặt bên trong và bên ngoài như gương. Quá trình này giúp tăng cường cả hiệu suất quang học và độ chính xác về kích thước, làm cho ống sapphire được đánh bóng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng quang học, cơ học và điện tử đòi hỏi khắt khe.
Sapphire (tinh thể đơn Al₂O₃) chỉ đứng sau kim cương về độ cứng (Mohs 9), mang lại khả năng chống mài mòn vượt trội, độ bền nén cao, và ổn định nhiệt lên đến 2000°C trong môi trường trơ. Vật liệu này thể hiện khả năng truyền quang phổ rộng từ tia cực tím (UV) qua ánh sáng nhìn thấy được đến phổ hồng ngoại (IR) (190 nm – 5 µm), cũng như các đặc tính điện môi tuyệt vời và độ giãn nở nhiệt thấp, đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
Tăng trưởng tinh thể: Nhôm oxit có độ tinh khiết cao được nung chảy và phát triển thành một thỏi sapphire đơn tinh thể bằng cách sử dụng các kỹ thuật KY (Kyropoulos) hoặc EFG (Tăng trưởng màng được xác định bằng cạnh).
Cắt & Tạo hình: Tinh thể được cắt và tạo hình thành ống bằng dụng cụ kim cương.
Mài & Mài: Mài chính xác đảm bảo độ dày thành chính xác và hình học đồng đều.
Đánh bóng: Đánh bóng hóa học-cơ học đa giai đoạn tạo ra độ trong quang học cao và độ nhám bề mặt thấp (Ra < 10 nm).
Kiểm tra & Làm sạch: Mỗi ống trải qua quá trình kiểm tra kích thước và quang học để đáp ứng các tiêu chuẩn bán dẫn hoặc quang học.
Hệ thống quang học: Làm ống bảo vệ cho sợi quang, cụm laser và tế bào quang phổ.
Hệ thống bán dẫn và chân không: Dùng cho buồng plasma, xử lý tấm wafer và cửa sổ xem trong môi trường chân không cao hoặc ăn mòn.
Thiết bị nhiệt độ cao: Làm cửa sổ hoặc chất cách điện trong lò nung, lò phản ứng hoặc hệ thống chụp ảnh nhiệt.
Thiết bị y tế và phân tích: Trong cảm biến, mao mạch và đường dẫn dòng chảy có độ tinh khiết cao, nơi cần thiết khả năng kháng hóa chất và khả năng khử trùng.
Hàng không vũ trụ và quốc phòng: Làm vỏ bọc quang học có độ bền cao hoặc vỏ bảo vệ tiếp xúc với ứng suất và nhiệt độ khắc nghiệt.
Bề mặt được đánh bóng siêu mịn giảm thiểu sự tán xạ ánh sáng và ô nhiễm.
Khả năng kháng hóa chất và ăn mòn đặc biệt, tương thích với hầu hết các axit và kiềm.
Truyền quang vượt trội trên phạm vi bước sóng rộng.
Độ bền cơ học và ổn định kích thước tuyệt vời ở nhiệt độ cao.
Tuổi thọ dài trong môi trường cơ học, quang học hoặc hóa học đòi hỏi khắt khe.
| Thông số | Giá trị / Phạm vi |
|---|---|
| Vật liệu | Đơn tinh thể Al₂O₃ (Sapphire) |
| Đường kính ngoài | 1 mm – 80 mm (tùy chỉnh) |
| Đường kính trong | 0,5 mm – 70 mm |
| Chiều dài | Lên đến 300 mm |
| Bề mặt hoàn thiện | Đánh bóng quang học, Ra ≤ 10 nm |
| Định hướng | Mặt C, mặt A hoặc ngẫu nhiên |
| Phạm vi truyền | 190 nm – 5000 nm |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | 2000°C (khí trơ) |
Q1: Sự khác biệt giữa ống sapphire được đánh bóng và không được đánh bóng là gì?
A1: Ống sapphire được đánh bóng có bề mặt nhẵn quang học để truyền ánh sáng và giảm tán xạ, trong khi ống không được đánh bóng có bề mặt mờ và chủ yếu được sử dụng cho mục đích cơ học hoặc cách điện.
Q2: Ống sapphire có thể được tùy chỉnh không?
A2: Có, kích thước, độ hoàn thiện bề mặt, định hướng tinh thể và hình dạng đầu (phẳng, vát, hình vòm) có thể được điều chỉnh theo yêu cầu dự án cụ thể.
Q3: Ống sapphire có khả năng chống sốc nhiệt không?
A3: Có, sapphire có khả năng chống sốc nhiệt tuyệt vời so với thủy tinh hoặc thạch anh, làm cho nó phù hợp với sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng.
Q4: Sapphire so với thạch anh như thế nào?
A4: Sapphire cứng hơn đáng kể, chống trầy xước hơn và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao hơn thạch anh, mặc dù nó đắt hơn.