| Tên thương hiệu: | ZMSH |
| Số mẫu: | phiến ngọc bích |
| MOQ: | 10 |
| Chi tiết bao bì: | Gói tùy chỉnh |
| Điều khoản thanh toán: | T/t |
4 inch 6 inchĐĩa Wafer SapphireĐơn tinh thể cho Quang học
Mô tả về Đĩa Wafer Sapphire:
Đĩa wafer sapphire là chất nền nhôm oxit (Al₂O₃) đơn tinh thể nổi tiếng với độ cứng đặc biệt, độ ổn định nhiệt, khả năng kháng hóa chất và độ trong suốt quang học. Là một trong những vật liệu tinh thể bền và ổn định nhất hiện có, sapphire đóng vai trò là chất nền và vật liệu bảo vệ quan trọng trong các ứng dụng bán dẫn, quang điện tử và quang học tiên tiến. Với dải truyền quang rộng mở rộng từ tia cực tím (UV) đến bước sóng hồng ngoại (IR) (xấp xỉ 190 nm đến 5 µm), đĩa wafer sapphire rất lý tưởng cho đèn LED, điốt laser và các thành phần quang học yêu cầu cả độ rõ quang học và độ bền cơ học. Nhờ công nghệ chế tạo trưởng thành, chất lượng tinh thể nhất quán và có sẵn ở nhiều hướng khác nhau—bao gồm mặt C (0001), mặt A (11-20), mặt R (1-102) và mặt M (10-10)—sapphire đã trở thành vật liệu nền tiêu chuẩn công nghiệp cho các chất bán dẫn dựa trên GaN và các hệ thống quang học hiệu suất cao.
![]()
Những Ưu điểm chính của Đĩa Wafer Sapphire:
Độ cứng cao và Khả năng chống mài mòn:
Sapphire là một trong những vật liệu cứng nhất được biết đến, mang lại khả năng chống trầy xước và mài mòn tuyệt vời, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Độ bền cơ học cao:
Với độ bền cơ học và tính toàn vẹn cấu trúc vượt trội, sapphire có khả năng chống hư hỏng và dễ dàng xử lý trong quá trình gia công chính xác và tích hợp thiết bị.
Điểm nóng chảy cao:
Sapphire thể hiện độ ổn định nhiệt đặc biệt, có khả năng chịu được nhiệt độ cực cao, làm cho nó phù hợp với môi trường nhiệt độ cao và các quy trình phát triển biểu mô.
Độ trong suốt quang phổ rộng:
Sapphire cung cấp độ trong suốt tuyệt vời trên quang phổ khả kiến đến cận hồng ngoại, làm cho nó lý tưởng cho cửa sổ quang học, thấu kính và các thành phần quang học chính xác khác.
Tính chất quang tử vượt trội:
Là vật liệu nền lý tưởng cho đèn LED, điốt laser và các thiết bị quang điện tử khác, sapphire hỗ trợ truyền photon hiệu quả và phát xạ ánh sáng ổn định.
Tính ổn định hóa học:
Sapphire không hòa tan trong nước và có khả năng chống lại axit và kiềm cao (ngoại trừ axit flohydric, axit photphoric và kali hydroxit nóng chảy), mang lại độ trơ hóa học tuyệt vời để sử dụng trong môi trường ăn mòn hoặc phản ứng.
Cách điện tuyệt vời:
Với các đặc tính điện môi vượt trội, sapphire đóng vai trò là vật liệu cách điện lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu điện trở và độ ổn định cao.
Thông số kỹ thuật của Đĩa Wafer Sapphire ZMSH và Đề xuất Sản phẩm Liên quan:
Wafer Sapphire 12 inch AL2O3Tùy chỉnh DSP SSP để bạn tham khảo
| Thông số kỹ thuật của Đĩa Wafer Sapphire ZMSH | ||||||
| Thuộc tính | 2 inch | 3 inch | 4 inch | 6 inch | 8 inch | 12 inch |
Đường kính |
50.8 ± 0.1 mm | 76.2±0.1mm | 100±0.1mm | 150±0.1mm | 200 ± 0.1 mm | 300 ± 0.1 mm |
Độ dày |
100±15um; 430 ± 15 um, 500±15um; |
100±15um; 430 ± 15 um, 500±15um; |
200±15um; 500 ± 15 um, 650±15um; |
350±15um; 500 ± 15 um, 1000±15um; |
700 ± 25 um 1600±25um hoặc tùy chỉnh |
725 ± 25 um 1000±25um hoặc tùy chỉnh |
Độ nhám |
Ra ≤ 0.2 nm | Ra ≤ 0.2nm | Ra ≤ 0.2nm | Ra ≤ 0.2nm | Ra ≤ 0.3nm | Ra ≤ 0.5nm |
Độ cong vênh |
≤ 10um | ≤ 10um | ≤ 10um | ≤ 15um | ≤ 30um | ≤ 60um |
TTV |
≤ 3um | ≤ 10um | ≤ 10um | ≤ 10um | ≤ 10um | ≤ 10um |
Vết xước/Lõm. |
20/10 | 20/10 | 20/10 | 20/10 | 40/20 | 60/40 |
| Đánh bóng | DSP (Đánh bóng hai mặt); SSP (Đánh bóng một mặt) | |||||
| Hình dạng | Tròn, Phẳng 16mm OF chiều dài 22mm; OF Chiều dài 30/32.5mm; OF Chiều dài 47.5mm; KHÍA; | |||||
| Dạng cạnh | 45°, Hình chữ C | |||||
| Vật liệu | Tinh thể Sapphire | |||||
| Ghi chú | Tất cả các thông số kỹ thuật trên có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn | |||||
Định hướng và Ứng dụng của Đĩa Wafer Sapphire:
Sự khác biệt chính giữa các đĩa wafer sapphire với cácđịnh hướng tinh thểnằm ởsự liên kết tinh thể, điều này ảnh hưởng đếncác tính chất quang học, điện tử và vật lý—chẳng hạn nhưđộ cứng, độ truyền ánh sáng và đáp ứng áp điệntheo các hướng cụ thể. Các định hướng đĩa wafer sapphire phổ biến bao gồmMặt C ({0001}),Mặt A ({11-20}),Mặt M ({1-100}), vàMặt R ({1-102}), mỗi mặt cung cấp những lợi thế riêng cho các ứng dụng khác nhau nhưlaser, đèn LED, thiết bị tần số vô tuyến (RF) và linh kiện điện tử.
| Định hướng | Ứng dụng | Tính năng và Ưu điểm |
| Mặt C({0001}) | Chất nền cho Laser, Đèn LED và Mạch tích hợp | Mặt C là một trong những bề mặt mịn nhất của tinh thể sapphire, mang lại độ đồng đều và các tính chất quang học tuyệt vời. Nó thường được sử dụng làm chất nền để chuẩn bị và phát triển biểu mô của các vật liệu như gallium nitride (GaN). |
| Mặt A({11-20}) | Thiết bị RF, Linh kiện MEMS và Cửa sổ quang học | Mặt A có các tính chất quang học và điện khác biệt với mặt C và thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị RF và linh kiện MEMS do độ trong suốt theo hướng tuyệt vời trong các định hướng tinh thể cụ thể. |
| Mặt M ({1-100}) | Một số Thiết bị và Cảm biến Vi điện tử | Mặt M có cấu trúc tinh thể và các tính chất điện độc đáo, làm cho nó phù hợp để chế tạo các cảm biến và thiết bị vi điện tử cụ thể. |
| Mặt R({1-102}) | Linh kiện quang học và Thiết bị vi sóng | Mặt R có các tính chất quang học và điện khác với mặt C, mặt A và mặt M, và được sử dụng trong sản xuất các linh kiện quang học và thiết bị vi sóng chuyên dụng. |
Hỏi & Đáp:
H: Đĩa wafer sapphire được dùng để làm gì?
Đ: Đĩa wafer sapphire được sử dụng bất cứ khi nào độ trong suốt quang học, độ ổn định nhiệt, độ bền cơ học và khả năng kháng hóa chất là điều cần thiết—làm cho chúng không thể thiếu trong đèn LED, laser, chất bán dẫn, thiết bị RF, hệ thống quang học, thiết bị hàng không vũ trụ và thiết bị điện tử tiên tiến.
H: Định hướng tinh thể của sapphire là gì?
Đ: Sapphire là nhôm oxit đơn tinh thể (Al₂O₃). Nó có cấu trúc tinh thể lục giác (tam giác), thuộc hệ rhombohedral, nhóm không gian R-3c. Sapphire (α-Al₂O₃) là một tinh thể đơn lục giác thường được định hướng là mặt C (0001) cho các ứng dụng quang học và biểu mô, nhưng các mặt A, R và M cũng được sử dụng tùy thuộc vào các tính chất quang học, cơ học hoặc phù hợp với mạng mong muốn.
H: Đĩa wafer sapphire có trong suốt không?
Đ: Đĩa wafer sapphire trong suốt từ ~170 nm (UV) đến ~5 µm (IR), mang lại độ rõ quang học tuyệt vời, độ cứng cao và độ bền hóa học. Với lớp phủ AR, độ trong suốt vượt quá 98%, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng quang học và điện tử, nơi cả độ rõ và độ bền đều được yêu cầu.